TỔNG QUAN XE NÂNG DẦU 5 TẤN TOYOTA
Xe nâng dầu 5 tấn TOYOTA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG DẦU 5 TẤN TOYOTA
Hình vẽ tổng thể xe nâng dầu 5 tấn TOYOTA
MODEL XE NÂNG DẦU 5 TẤN TOYOTA |
ĐƠN VỊ | 8FD50 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại nhiên liệu |
Dầu (Diesel)
Tải trọng |
kg |
5000
|
Trọng tâm |
mm |
600
|
|
KÍCH THƯỚC XE NÂNG DẦU 5 TẤN TOYOTA
|
|
Chiều rộng xe |
mm |
1450
|
Kích thước càng nâng (Dài x Rộng x Dày) |
mm |
1220 x 150 x 60
|
Bán kính vòng cua |
mm |
2430
|
Chiều cao khung nâng |
mm |
2450
|
Chiều cao nâng tối đa |
mm |
3000
|
Chiều cao nâng tự do |
mm |
120
|
Chiều dài đến càng nâng |
mm |
3170
|
|
LỐP XE NÂNG DẦU 5 TẤN TOYOTA
|
|
Loại lốp |
|
Hơi
|
Kích thước lốp trước |
|
301 – 15 – 18PR
|
Kích thước lốp sau |
|
7.00 – 12 – 14PR
|
|
ĐỘNG CƠ XE NÂNG DẦU 5 TẤN TOYOTA
|
|
|
Model động cơ xe nâng dầu 5 tấn Toyota
|
14Z-II
|
|
Dung tich động cơ xe nâng dầu 5 tấn Toyotacc |
5204
|
|
Công suất động cơ xe nâng dầu 5 tấn ToyotakW/rpm |
56/2100
|
|
Mô men xoắn động cơ xe nâng dầu 5 tấn ToyotaN.m/rpm |
269/1600 |
|