TỔNG QUAN XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN HELI
Xe nâng điện 1.5 tấn ngồi lái HELI
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN HELI
Biểu đồ xe nâng điện 1 tấn ngồi lái HELI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN HELI
Hình vẽ tổng thể xe nâng điện 1.5 tấn ngồi lái HELI
MODEL XE NANG ĐIỆN 1.5 TẤN HELI |
ĐƠN VỊ | CPD15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sức nâng |
kg |
1500
Trọng tâm nâng |
mm |
500
|
Phương thức hoạt động |
|
Điện
|
Điều khiển |
|
Ngồi lái
|
Chiều dài cơ sở (y) |
mm |
1380
|
|
LỐP XE NANG ĐIỆN 1.5 TẤN HELI |
|
Loại bánh xe ( trước sau ) |
|
Đặc ruột
|
Số lượng bánh xe |
|
2/2
|
Trục truớc (b10) |
mm |
910
|
Trục sau (b11) |
mm |
920
|
Bánh trước |
|
6.00-9-10PR
|
Bánh sau |
|
17 x 6 -8-10PR
|
|
KÍCH THƯỚC XE NANG ĐIỆN 1.5 TẤN HELI |
|
Khoảng cách tâm bánh trước đến càng nâng (x) |
mm |
390
|
Độ nghiêng cột nâng, trước sau |
° |
6°/8°
|
Chiều cao trụ nâng (h1) |
mm |
1985
|
Chiều cao nâng tự dọ (h2) |
mm |
145
|
Chiều cao nâng tối đa (h3) |
mm |
3000
|
Chiều cao, cao cao nhất khi làm việc (h4) |
mm |
4030
|
Chiều cao xe (h6) |
mm |
2130
|
Kích thước càng nâng |
mm |
35x100x920
|
Tiêu chuẩn càng nâng |
|
2A
|
Chiều dài xe (Không càng nâng) (L2) |
mm |
2070
|
Chiều rộng xe (b1) |
mm |
1086
|
Bán kính quay xe (Wa) |
mm |
1800
|
Khoảng cách cột nâng đến mặt đất (m1) |
mm |
90
|
Khoảng sáng gầm xe (m2) |
mm |
80
|
Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng (Palllet 1000×1000 mm) |
mm |
3390
|
Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng (Palllet 1200×1200 mm) |
mm |
3590
|
|
TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NANG ĐIỆN 1.5 TẤN HELI
|
|
Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) |
km/h |
15/16
|
Tốc độ nâng lên (đầy tải / không tải) |
m/s |
0.4/0.6
|
Tốc độ hạ xuống (đầy tải / không tải) |
m/s |
0.4/0.5
|
Leo dốc (đầy tải) |
% |
19
|
Lực kéo tối đa (đầy tải) |
N |
10000
|
Tăng tốc 10m (đầy tải / không tải) |
s |
5.2/4.5
|
|
TRỌNG LƯỢNG XE NANG ĐIỆN 1.5 TẤN HELI |
|
Tổng trọng lượng ( gồm / không gồm bình điện) |
kg |
3030/2240
|
Trọng lượng đầy tải (trước / sau) |
kg |
1505/1525
|
Trọng lượng không tải (trước / sau) |
kg |
4005/525
|
|
BÌNH ĐIỆN XE NANG ĐIỆN 1.5 TẤN HELI |
|
Điện áp/Năng lượng |
V/Ah |
48/480
|
Trọng lượng bình điện |
kg |
790(720-1000)
|
Kích thước bình điện |
|
43531A
|
|
ĐỘNG CƠ VÀ BỘ ĐIỀU KHIỂN XE NANG ĐIỆN 1.5 TẤN HELI |
|
Động cơ di chuyển |
kW |
8.2
|
Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
kW |
10.6
|
Chế độ điều khiển Động cơ di chuyển |
|
MOSFET /AC
|
Chế độ điều khiển nâng Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
|
MOSFET /AC
|
|
Phanh di chuyển / phanh đỗ dừng xe nâng điện 1.5 tấn HELI |
Thủy lực/Cơ khí
|
|
Áp suất hệ thống thủy lực xe nâng điện 1.5 tấn HELIMpa |
14.5 |
|