TỔNG QUAN XE NÂNG ĐIỆN 1.6 TẤN MITSUBISHI
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH XE NÂNG ĐIỆN 1.6 TẤN MITSUBISHI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐIỆN 1.6 TẤN MITSUBISHI
THÔNG SỐ CHUNG XE NÂNG ĐIỆN 1.6 TẤN MITSUBISHI |
ĐƠN VỊ | FB16ANT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tải trọng tối đa |
kg |
1600
Kiểu vận hành |
|
Ngồi lái
|
Trọng tâm (c) |
mm |
500
|
Chiều dài cơ sơ (y) |
mm |
1428
|
Chiều dài tâm trục trước đến càng nâng (x) |
mm |
343
|
|
KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 1.6 TẤN MITSUBISHI
|
|
Chiều rộng (b1/b2) |
mm |
1090
|
Bán kính vòng cua (wa) |
mm |
1610
|
Chiều dài đến càng nâng (l2) |
mm |
1954
|
Chiều cao khu nâng (h1) |
mm |
2125
|
Chiều cao nâng tự do (h2) |
mm |
80
|
Chiều cao nâng hàng tối đa (h3) |
mm |
3290
|
Chiều cao xe khi nâng cao tối đa (h4) |
mm |
4335
|
Kích thước càng nâng (độ dày x chiều rộng x chiều dài) |
mm |
35x100x1150
|
|
LỐP XE NÂNG ĐIỆN 1.6 TẤN MITSUBISHI
|
|
Loại lốp xe trước / sau |
|
Lốp đặc
|
Kích thước lốp, phía trước |
|
18 × 7-8
|
Kích thước lốp, phía sau |
|
140 / 55-9
|
Số lượng bánh xe, trước / sau (x = điều khiển) |
|
2 x / 2
|
|
TỐC ĐỘ VẬN HÀNH XE NÂNG ĐIỆN 1.6 TẤN MITSUBISHI
|
|
Tốc độ di chuyển, có / không tải |
km/h |
16/16
|
Tốc độ nâng, có / không tải |
m/s |
0,52/0,62
|
Tốc độ hạ, có / không tải |
m/s |
0,56/0,56
|
|
THÔNG SỐ MÔ TƠ VÀ ẮC QUY XE NÂNG ĐIỆN 1.6 TẤN MITSUBISHI
|
|
Công suất mô tơ vận chuyển |
kW |
2×5,5
|
Công suất mô tơ nâng |
kW |
10
|
Điện áp/Dung lượng |
V/Ah |
625-750
|
Trọng lượng pin |
kW |
812 |
|