TỔNG QUAN XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN HELI
Xe nâng điện 1 tấn ngồi lái HELI
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN HELI
Biểu đồ xe nâng điện 1 tấn ngồi lái HELI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN HELI
Hình vẽ tổng thể xe nâng điện 1 tấn ngồi lái HELI
MODEL XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN HELI |
ĐƠN VỊ | CPD10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sức nâng |
kg |
1000
Trọng tâm nâng |
mm |
500
|
Phương thức hoạt động |
|
Điện
|
Điều khiển |
|
Ngồi lái
|
Chiều dài cơ sở (y) |
mm |
1380
|
|
LỐP XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN HELI |
|
Loại bánh xe ( trước sau ) |
|
Đặc ruột
|
Số lượng bánh xe |
|
2/2
|
Trục truớc (b10) |
mm |
910
|
Trục sau (b11) |
mm |
920
|
Bánh trước |
|
6.00-9-10PR
|
Bánh sau |
|
16 x 6 -8-10PR
|
|
KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN HELI |
|
Khoảng cách tâm bánh trước đến càng nâng (x) |
mm |
390
|
Độ nghiêng cột nâng, trước sau |
° |
6°/8°
|
Chiều cao trụ nâng (h1) |
mm |
1985
|
Chiều cao nâng tự dọ (h2) |
mm |
145
|
Chiều cao nâng tối đa (h3) |
mm |
3000
|
Chiều cao, cao cao nhất khi làm việc (h4) |
mm |
4030
|
Chiều cao xe (h6) |
mm |
2130
|
Kích thước càng nâng |
mm |
32x100x770
|
Tiêu chuẩn càng nâng |
|
2A
|
Chiều dài xe (Không càng nâng) (L2) |
mm |
2070
|
Chiều rộng xe (b1) |
mm |
1086
|
Bán kính quay xe (Wa) |
mm |
1800
|
Khoảng cách cột nâng đến mặt đất (m1) |
mm |
90
|
Khoảng sáng gầm xe (m2) |
mm |
80
|
Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng (Palllet 1000×1000 mm) |
mm |
3390
|
Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng (Palllet 1200×1200 mm) |
mm |
3590
|
|
TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN HELI
|
|
Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) |
km/h |
15/16
|
Tốc độ nâng lên (đầy tải / không tải) |
m/s |
0.41/0.6
|
Tốc độ hạ xuống (đầy tải / không tải) |
m/s |
0.4/0.5
|
Leo dốc (đầy tải) |
% |
20
|
Lực kéo tối đa (đầy tải) |
N |
10000
|
Tăng tốc 10m (đầy tải / không tải) |
s |
5.0/4.4
|
|
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN HELI |
|
Tổng trọng lượng ( gồm / không gồm bình điện) |
kg |
2920/2240
|
Trọng lượng đầy tải (trước / sau) |
kg |
1508/1412
|
Trọng lượng không tải (trước / sau) |
kg |
3150/770
|
|
BÌNH ĐIỆN XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN HELI |
|
Điện áp/Năng lượng |
V/Ah |
48/400
|
Trọng lượng bình điện |
kg |
680 (600-1000)
|
Kích thước bình điện |
|
43531A
|
|
ĐỘNG CƠ VÀ BỘ ĐIỀU KHIỂN XE NÂNG ĐIỆN 1 TẤN HELI |
|
Động cơ di chuyển |
kW |
8.2
|
Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
kW |
10.6
|
Chế độ điều khiển Động cơ di chuyển |
|
MOSFET /AC
|
Chế độ điều khiển nâng Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
|
MOSFET /AC
|
|
Phanh di chuyển / phanh đỗ dừng xe nâng điện 1 tấn HELI |
Thủy lực/Cơ khí
|
|
Áp suất hệ thống thủy lực xe nâng điện 1 tấn HELIMpa |
14.5 |
|