TỔNG QUAN XE NÂNG ĐIỆN 6 TẤN HELI
Xe nâng điện 6 tấn HELI
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH XE NÂNG ĐIỆN 6 TẤN HELI
Biểu đồ xe nâng điện 6 tấn HELI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG ĐIỆN 6 TẤN HELI
Hình vẽ tổng thể xe nâng điện 6 tấn HELI
MODEL XE NÂNG ĐIỆN 6 TẤN HELI |
ĐƠN VỊ | CPD60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sức nâng |
kg |
6000
Trọng tâm nâng |
mm |
600
|
Phương thức hoạt động |
|
Điện
|
Điều khiển |
|
Ngồi lái
|
Chiều dài cơ sở (y) |
mm |
2245
|
|
LỐP XE NÂNG ĐIỆN 6 TẤN HELI |
|
Loại lốp xe ( trước sau ) |
|
Lốp đặc
|
Số lượng bánh xe |
|
4/2
|
Trục truớc (b10) |
mm |
1470
|
Trục sau (b11) |
mm |
1500
|
Lốp trước |
|
8.25-15-14PR
|
Lốp sau |
|
28X9-15
|
|
KÍCH THƯỚC XE NÂNG ĐIỆN 6 TẤN HELI |
|
Khoảng cách tâm bánh trước đến càng nâng (x) |
mm |
590
|
Độ nghiêng cột nâng, trước sau |
° |
6°/12°
|
Chiều cao trụ nâng (h1) |
mm |
2500
|
Chiều cao nâng tự dọ (h2) |
mm |
200
|
Chiều cao nâng tối đa (h3) |
mm |
3000
|
Chiều cao, cao cao nhất khi làm việc (h4) |
mm |
4350
|
Chiều cao xe (h6) |
mm |
2450
|
Kích thước càng nâng |
mm |
60x150x1220
|
Tiêu chuẩn càng nâng |
|
4A
|
Chiều dài xe (Không càng nâng) (L2) |
mm |
3440
|
Chiều rộng xe (b1) |
mm |
1994
|
Bán kính quay xe (Wa) |
mm |
3440
|
Khoảng cách cột nâng đến mặt đất (m1) |
mm |
200
|
Khoảng sáng gầm xe (m2) |
mm |
254
|
Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng (Palllet 1000×1000 mm) |
mm |
3370
|
Khoảng cách tối thiểu đường đi khi nâng hàng (Palllet 1200×1200 mm) |
mm |
5430
|
|
TÍNH NĂNG HOẠT ĐỘNG XE NÂNG ĐIỆN 6 TẤN HELI
|
|
Tốc độ di chuyển (đầy tải / không tải) |
km/h |
15/15.5
|
Tốc độ nâng lên (đầy tải / không tải) |
m/s |
0.33/0.5
|
Tốc độ hạ xuống (đầy tải / không tải) |
m/s |
0.35/0.32
|
Leo dốc (đầy tải) |
% |
18/25
|
Lực kéo tối đa (đầy tải) |
N |
43900
|
Tăng tốc 10m (đầy tải / không tải) |
s |
–
|
|
TRỌNG LƯỢNG XE NÂNG ĐIỆN 6 TẤN HELI |
|
Tổng trọng lượng (gồm/không gồm ắc quy) |
kg |
8860/6760
|
Trọng lượng đầy tải (trước / sau) |
kg |
4198/4662
|
Trọng lượng không tải (trước / sau) |
kg |
13344/1516
|
|
ẮC QUY XE NÂNG ĐIỆN 6 TẤN HELI |
|
Điện áp/Năng lượng |
V/Ah |
80/800
|
Trọng lượng Ắc quy |
kg |
2100
|
Kích thước Ắc quy |
|
–
|
|
ĐỘNG CƠ VÀ BỘ ĐIỀU KHIỂN XE NÂNG ĐIỆN 6 TẤN HELI |
|
Động cơ di chuyển |
kW |
16.2×2
|
Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
kW |
16.2×2
|
Chế độ điều khiển Động cơ di chuyển |
|
MOSFET / AC
|
Chế độ điều khiển nâng Động cơ dẫn động bơm thủy lực |
|
MOSFET / AC
|
|
Phanh di chuyển / phanh đỗ dừng xe nâng điện 6 tấn HELI |
Thủy lực / Cơ khí
|
|
Áp suất hệ thống thủy lực xe nâng điện 6 tấn HELIMpa |
20 |
|